Caffe Latte

Latte

190 calories

Thành phần

Sữa , cà phê pha sẵn


Chất gây dị ứng

Các thành phần được dựa trên công thức gốc của chúng tôi. Vì chúng tôi sử dụng thiết bị chung để bảo quản, chế biến và phục vụ sản phẩm, chúng tôi không thể đảm bảo sản phẩm không chứa các chất gây dị ứng (bao gồm sữa, trứng, đậu nành, các loại hạt, đậu phộng, lúa mì và các loại khác).

Dinh dưỡng

Lượng calo190
Lượng calo từ chất béo70
Tổng chất béo7 g
8%
Chất béo bão hòa4,5 g
22%
Chất béo chuyển hóa0 g
Cholesterol30 mg
10%
Natri170 mg
7%
Tổng lượng carbohydrate19 g
6%
Chất xơ0 g
Đường18 g
Protein13 g
Caffeine150 mg

Người lớn và thanh thiếu niên (từ 13 tuổi trở lên) cần trung bình 2.000 calo mỗi ngày và trẻ em (từ 2 đến 12 tuổi) cần trung bình 1.500 calo mỗi ngày. **Lượng caffeine ước tính. ↩ Thông tin dinh dưỡng được tính toán dựa trên công thức tiêu chuẩn của chúng tôi. Vì sản phẩm có thể được tùy chỉnh, thông tin chính xác có thể khác nhau.